Học phí
Phí nộp 1 lần
Phí trong năm
1 CNY = 3,300 VND(17/7 Shinhan Bank) | Học phí 1 năm (2 học ký) | Học phí 1 học ký |
Học phí | 111,260 CNY (367,781,000 VND) | 55,630 CNY (183,890,000 VND) |
Tiền ăn | ||
Phí ký túc xá | ||
Tiền đặt cọc đồ đạc | 500 CNY (1,652,000 VND) | 500 CNY (1,652,000 VND) |
Thẻ tạm trú Trung Quốc | 830 CNY (2,743,000 VND) | 830 CNY (2,743,000 VND) |
Phí bảo hiểm | 800 CNY (2,644,000 VND) | 800 CNY (2,644,000 VND) |
Phí hoạt động lớp | 2,000 CNY 6,610,000 VND) | 1,000 CNY (3,305,000 VND) |
Phí hoạt động ngoài trời | 6,000 CNY (19,832,000 VND) | 3,000 CNY 9,916,000 VND) |
Phí hoạt động câu lạc bộ | 1,600 CNY 5,288,000 VND) | 800 CNY 2,644,000 VND) |
Phí điện | 1,000 CNY (3,305,000 VND) | 500 CNY (1,652,000 VND) |
Tổng phí | 123,990 CNY (409,541,000 VND) | 63,060 CNY (208,439,000 VND) |
Chi phí không bao gồm